Ta bỗng ngẩn người.
Thì ra, ta vẫn chưa siêu thoát,
chỉ vì trong lòng còn một chấp niệm.
Ngày ấy, điều ước ta viết ra là:
“Ta muốn cùng Thẩm Vi Lam đi xem tuyết Giang Nam.”
Một lời ước hẹn,
mãi mãi không thể thành.
Giờ đây tờ giấy đã cháy rụi,
ước nguyện cũng tiêu tan,
và ta… cũng nên biến mất khỏi thế gian này.
Ta nhìn thấy Thẩm Vi Lam xông thẳng vào biển lửa,
ánh lửa đỏ rực gần như nuốt chửng lấy hắn.
Cung nhân xông vào kéo hắn lại,
mà hắn chỉ mở to mắt,
nhìn ngọn lửa nuốt trọn tất cả,
sắc mặt tái nhợt, đôi mắt rướm máu.
Tất cả đều cháy sạch.
Chỉ còn lại thanh kiếm gãy,
đen xám tro tàn.
Hắn quỵ xuống giữa tuyết,
ôm chặt chuôi kiếm,
như kẻ sắp chết đuối níu lấy chiếc phao cuối cùng,
khóc không thành tiếng.
Khi ý thức ta dần tan biến,
ta bỗng nhớ lại năm hải đường nở rộ,
Thẩm Vi Lam dạy ta tập viết.
Hắn kiên nhẫn, ôn nhu,
đặt tay lên tay ta,
nét chữ nghiêng nghiêng rơi xuống giấy.
Khi ấy, chẳng ai biết,
tim ta đã đập loạn cả nhịp.
Và bài thơ ta viết năm đó,
đã trở thành chấp niệm cả đời ta:
Quan sơn tuyệt, loạn vân thiên điệp,
Giang bắc Giang nam tuyết.
(Núi non cách trở, mây loạn nghìn tầng,
Bắc Nam cùng một trời tuyết trắng.)
Nhưng ở Thượng Kinh này,
mùa đông chỉ còn lại giá lạnh mà thôi.
Thẩm Vi Lam…
Ngươi vẫn chưa đưa ta đi xem tuyết Giang Nam đâu.
Ngoại truyện: Thẩm Vi Lam
Thẩm Vi Lam sống ở đời ba mươi ba năm,
hai mươi ba năm đầu, là vì chính hắn;
mười năm sau, là vì Tạ Thường Miên.
Hắn từng là công tử phong hoa tuyệt đại của Thẩm gia,
là thiếu niên tướng quân tung hoành Nhạn Bắc,
chiến vô bất thắng.
Một ngày, gia tộc bị diệt,
hắn rơi từ mây xuống bùn,
trở thành diện thủ của công chúa.
Hắn từng hận,
hận thiên tử, hận hoàng tộc,
cam tâm nằm gai nếm mật, sống tạm chỉ để báo thù cho cha mẹ.
Ban đầu, hắn đối với Tạ Thường Miên chẳng hề thật lòng.
Cho đến khi, hắn xé toang mọi giả dối,
nhận ra giữa thế gian này,
vẫn có một người vì hắn mà lội qua muôn trùng khổ nạn.
Bao nhiêu nữ nhân vội vàng bày tỏ tình ý,
chỉ riêng nàng,
dâng trọn trái tim, mà chẳng dám để hắn biết.
Năm ấy ở Lương Châu,
hắn ra chợ, gặp một đứa trẻ bán hoa.
Đứa nhỏ hỏi:
“Công tử thích loài hoa nào nhất?”
Hắn ngẩn ra một lát, rồi buột miệng:
“Hải đường.”
Tim hắn đập dồn dập,
hắn cau mày muốn ngăn cơn run trong ngực,
nhưng vô ích.
Một thoáng, hắn dường như nghe thấy ai đó trong lòng mình thở dài:
“Thừa nhận đi… ngươi thích nàng rồi.”
Từ đó, ánh mắt hắn luôn tự nhiên dừng trên người nàng,
đến khi nhận ra thì khóe môi đã sớm nở nụ cười.
Lâu dần, đến cả nàng cũng cảm nhận được.
Ngày Hoa Triêu tiết,
hắn không nhịn được nữa, thổ lộ hết lòng mình.
Hôm ấy, nàng trao cho hắn thanh trường kiếm,
nhìn hắn thật lâu mà nói:
“Ngươi phải hứa với ta,
dù có ra sao, cũng không được tự vẫn.
Phải sống cho tốt.”
Khi ấy, hắn không hiểu,
chỉ thấy mình gánh nặng oán thù,
cha anh chết oan, thiên hạ chưa yên,
hắn làm sao có tư cách tìm cái chết?
Cho đến sau này,
khi nghe tin nàng chết,
nhìn thấy thanh kiếm cháy đen trong tro tàn,
hắn khóc đến không còn sức,
mới hiểu ra ý nghĩa câu nói năm xưa.
Thì ra, ngay khi ấy nàng đã quyết định,
một mình quay về Thượng Kinh,
đối diện long ỷ và quyền thế ngập trời.
Hắn báo được thù, phò trợ ấu đế,
trả lại cơ nghiệp cho đất nước.
Hai mươi ba năm đầu đời, hắn sống vì Thẩm gia,
vì báo thù.
Còn mười năm sau đó,
hắn sống như cái xác không hồn.
Hắn nhớ lời thề,
dù muốn chết cũng không dám,
vì hắn sợ,
dưới suối vàng, nàng sẽ giận hắn.
Cuối cùng, hắn trở về Nhạn Bắc.
Một mình đối diện giặc ngoại bang,
đao trần, giáp đen, ngựa gầm đất rung.
Hắn trấn thủ biên cương,
không cho bất kỳ kẻ nào bước qua.
Đến khi nhắm mắt,
hắn nghe thấy tiếng khóc thương từ bốn phương,
có Tạ Cảnh, có tướng sĩ,
có cả dân chúng được hắn bảo hộ.
Hắn biết,
đời mình đã đến đoạn cuối.
Và trong giây phút ấy,
ý nghĩ cuối cùng của hắn là,
“Tốt rồi.”
“Rốt cuộc… ta có thể đi gặp nàng rồi.”
(Toàn văn hoàn)